Italiano
Inglese
Tedesco
Italiano
Giapponese
Mappa
Cerca
App
Chi siamo
Protezione dei dati
Impronta
Italiano
Inglese
Tedesco
Italiano
Giapponese
Paesi
Viet Nam
Page 26
- A list of cities of Viet Nam
#
City
Population
12501
Làng Qua
0
12502
Làng Quang Đâu
0
12503
Làng Quang
0
12504
Làng Quang
0
12505
Làng Quang
0
12506
Làng Quàn
0
12507
Làng Quan
0
12508
Làng Quan
0
12509
Làng Quan
0
12510
Làng Quan
0
12511
Làng Quân
0
12512
Làng Quan
0
12513
Làng Quán
0
12514
Làng Quan
0
12515
Làng Quan
0
12516
Quạch Ngoài
0
12517
Làng Quạch
0
12518
Làng Qua
0
12519
Làng Quả
0
12520
Làng Quá
0
12521
Làng Pù
0
12522
Làng Pouc
0
12523
Làng Po
0
12524
Làng Pinh
0
12525
Làng Pin
0
12526
Làng Phù Thach
0
12527
Làng Phương
0
12528
Làng Phào
0
12529
Làng Phước Môn
0
12530
Làng Phước Hòa
0
12531
Thị Trấn Phước Bửu
0
12532
Thôn Phời
0
12533
Làng Phú Ôc
0
12534
Làng Phung
0
12535
Làng Phun
0
12536
Làng Phú Lý Chây
0
12537
Lang Phú Hữu
0
12538
Lãng Phong
0
12539
Làng Phi Điên
0
12540
Làng Pheo
0
12541
Làng Pheo
0
12542
Làng Pheo
0
12543
Làng Phéo
0
12544
Làng Phat
0
12545
Làng Phát
0
12546
Xóm Phặt
0
12547
Làng Pha Rinh
0
12548
Làng Phao
0
12549
Làng Phao
0
12550
Làng Pháng
0
12551
Làng Phán
0
12552
Làng Phàn
0
12553
Làng Phả
0
12554
Làng Phả
0
12555
Làng Phã
0
12556
Làng Pe Sai
0
12557
Làng Péaié
0
12558
Làng Pay
0
12559
Làng Pậu Mai
0
12560
Làng Pao
0
12561
Làng Pàng
0
12562
Làng Pang
0
12563
Làng Pang
0
12564
Làng Pàn
0
12565
Làng Pản
0
12566
Làng Pán
0
12567
Làng Pan
0
12568
Làng Pam
0
12569
Làng Pak Pang
0
12570
Pa Co
0
12571
Làng Pac
0
12572
Lăng Ông Ro
0
12573
Làng Ong Nhiem
0
12574
Ông Châu
0
12575
Làng Ông
0
12576
Làng Ốe
0
12577
Làng Oc
0
12578
Làng Oàn
0
12579
Làng Oan
0
12580
Làng Oan
0
12581
Làng Nỷ
0
12582
Làng Nươc Xạnh
0
12583
Làng Nước
0
12584
Làng Nước
0
12585
Làng Nuôi
0
12586
Làng Nuoc
0
12587
Làng Nưa
0
12588
Làng Nung
0
12589
Làng Nung
0
12590
Làng Nuit
0
12591
Làng Nua
0
12592
Làng Nouei
0
12593
Làng Nờng
0
12594
Làng Non
0
12595
Làng Nội
0
12596
Làng Noc
0
12597
Làng Nọc
0
12598
Làng Noảng
0
12599
Làng Ning
0
12600
Làng Niec
0
12601
Nhược Trong
0
12602
Làng Nhưng
0
12603
Làng Nhung
0
12604
Láng Nhót
0
12605
Làng Nhơn
0
12606
Làng Nhơn
0
12607
Làng Nhóm
0
12608
Làng Nhò
0
12609
Làng Nho
0
12610
Làng Chiêm
0
12611
Làng Nhiêm
0
12612
Làng Nhi
0
12613
Làng Nhé Hai
0
12614
Làng Nhé Một
0
12615
Làng Nha
0
12616
Làng Nhà (1)
0
12617
Nháp Ngoại
0
12618
Làng Nhap
0
12619
Nhan Trai
0
12620
Làng Nhà Nghĩa
0
12621
Làng Nhâm
0
12622
Làng Nhà Giàng
0
12623
Làng Nguyon
0
12624
Làng Nguôn
0
12625
Làng Ngụa
0
12626
Làng Ngu
0
12627
Làng Ngơi Me
0
12628
Làng Ngoi Nieou
0
12629
Làng Ngoi
0
12630
Làng Ngoi
0
12631
Bản Ngòi
0
12632
Làng Ngọc Mỹ
0
12633
Làng Ngọc Khê
0
12634
Làng Ngoai
0
12635
Làng Ngoai
0
12636
Làng Ngoai
0
12637
Làng Ngoa
0
12638
Làng Ngo
0
12639
Làng Ngộ
0
12640
Làng Ngo
0
12641
Làng Nghiêu
0
12642
Làng Nghèn
0
12643
Làng Nghe
0
12644
Làng Ngảu
0
12645
Làng Ngành
0
12646
Làng Ngang
0
12647
Làng Ngang
0
12648
Lang Ngạn
0
12649
Làng Ngằm
0
12650
Lãng Ngâm
0
12651
Làng Ngam
0
12652
Làng Ngam
0
12653
Làng Nga
0
12654
Làng Ném
0
12655
Làng Na Tương
0
12656
Na Tú
0
12657
Làng Nào
0
12658
Làng Nang
0
12659
Làng Nàng
0
12660
Làng Nàng
0
12661
Làng Nàng
0
12662
Làng Nan
0
12663
Làng Nan
0
12664
Làng Nàn
0
12665
Làng Nam Doai
0
12666
Làng Nặm
0
12667
Làng Năm
0
12668
Làng Nam
0
12669
Làng Năm
0
12670
Làng Nai
0
12671
Làng Nại
0
12672
Làng Nai
0
12673
Làng Na Deo
0
12674
Làng Na Cham
0
12675
Làng Nác
0
12676
Làng Nác
0
12677
Làng Na
0
12678
Làng Mỹ
0
12679
Làng Mỹ
0
12680
Làng Mỹ Lâm
0
12681
Làng My
0
12682
Làng My
0
12683
Làng Mỹ
0
12684
Làng Mỹ
0
12685
Làng Mường
0
12686
Làng Mường
0
12687
Làng Mường
0
12688
Làng Mương
0
12689
Làng Mương
0
12690
Làng Mương
0
12691
Làng Mương
0
12692
Làng Mường
0
12693
Làng Mười
0
12694
Làng Mười
0
12695
Làng Mươi
0
12696
Làng Muông
0
12697
Làng Muông
0
12698
Làng Muổn
0
12699
Làng Muôi
0
12700
Làng Mử
0
12701
Làng Mun
0
12702
Làng Mung
0
12703
Làng Mun
0
12704
Lang Mum
0
12705
Làng Muh
0
12706
Lang Mục Thịnh
0
12707
Làng Muc
0
12708
Làng Mu
0
12709
Làng Moun
0
12710
Làng Mou
0
12711
Làng Mót
0
12712
Làng Mới
0
12713
Làng Mới
0
12714
Làng Mơ
0
12715
Làng Mon
0
12716
Làng Mon
0
12717
Làng Mong
0
12718
Làng Mông
0
12719
Làng Mon
0
12720
Làng Môn
0
12721
Làng Mon
0
12722
Làng Mòn
0
12723
Làng Mồn
0
12724
Nà Mở Cái
0
12725
Làng Moi
0
12726
Làng Mới
0
12727
Làng Mới
0
12728
Làng Moi
0
12729
Làng Moi
0
12730
Làng Mòi
0
12731
Làng Mổc
0
12732
Làng Mốc
0
12733
Làng Mò
0
12734
Làng Mo
0
12735
Làng Mo
0
12736
Làng Mo
0
12737
Làng Mó
0
12738
Làng Mõ
0
12739
Làng Mô
0
12740
Làng Mo
0
12741
Làng Mỏ
0
12742
Làng Mo
0
12743
Làng Mó
0
12744
Làng Mộ
0
12745
Làng Mit
0
12746
Làng Minh
0
12747
Làng Minh
0
12748
Làng Minh
0
12749
Làng Mì Hòa
0
12750
Làng Miễu
0
12751
Làng Miên Thôn
0
12752
Làng Miêng
0
12753
Làng Miện
0
12754
Làng Mie
0
12755
Làng Meo
0
12756
Làng Mên
0
12757
Ná Mén
0
12758
Làng Men
0
12759
Làng Me
0
12760
Làng Me
0
12761
Làng Me
0
12762
Làng Mê
0
12763
Làng Ma
0
12764
Làng Ma
0
12765
Làng Ma
0
12766
Làng May
0
12767
Làng Mầy
0
12768
Làng Mâu Lâm Trung
0
12769
Làng Mâu Lâm Hạ
0
12770
Làng Mau
0
12771
Làng Mat
0
12772
Xóm Mật
0
12773
Làng Mát
0
12774
Làng Mảo
0
12775
Làng Manh
0
12776
Làng Mãnh
0
12777
Làng Mang
0
12778
Làng Mang
0
12779
Làng Măng Ngọt
0
12780
Làng Mang
0
12781
Xóm Măng
0
12782
Làng Mang
0
12783
Làng Mang
0
12784
Làng Mần
0
12785
Làng Mán
0
12786
Làng Mán
0
12787
Làng Mần
0
12788
Làng Mán
0
12789
Làng Man
0
12790
Làng Man
0
12791
Làng Man
0
12792
Làng Mận
0
12793
Làng Màn
0
12794
Làng Mắm
0
12795
Làng Mai
0
12796
Làng Mai
0
12797
Làng Mặc
0
12798
Làng Mác
0
12799
Làng Mác
0
12800
Làng Mác
0
12801
Làng Mạc
0
12802
Lăng Mabio
0
12803
Làng Mã
0
12804
Làng Mả
0
12805
Làng Mạ
0
12806
Làng Ma
0
12807
Làng Ma
0
12808
Nà Ly
0
12809
Làng Luyện
0
12810
Làng Lẫu
0
12811
Làng Lường
0
12812
Làng Lương
0
12813
Làng Lương
0
12814
Làng Lương
0
12815
Làng Lương
0
12816
Làng Lươn
0
12817
Làng Lược
0
12818
Làng Luông
0
12819
Làng Luông
0
12820
Lảng Luông
0
12821
Làng Luong
0
12822
Làng Luong
0
12823
Làng Luông
0
12824
Làng Luom
0
12825
Làng Luôi
0
12826
Làng Luo
0
12827
Làng Lư
0
12828
Làng Lũng
0
12829
Làng Lũng
0
12830
Làng Lum
0
12831
Làng Luan
0
12832
Làng Luân
0
12833
Làng Lú
0
12834
Làng Lú
0
12835
Làng Loung
0
12836
Làng Loue
0
12837
Làng Louar
0
12838
Làng Lót
0
12839
Làng Lơn
0
12840
Làng Long Sơn
0
12841
Làng Long Hương
0
12842
Làng Long
0
12843
Làng Lông
0
12844
Làng Long
0
12845
Làng Lom
0
12846
Làng Loi
0
12847
Làng Lôi
0
12848
Làng Lộc
0
12849
Làng Lộc
0
12850
Làng Lỏ
0
12851
Làng Lo
0
12852
Làng Lô
0
12853
Làng Lio
0
12854
Làng Linh
0
12855
Làng Ling
0
12856
Làng Line
0
12857
Làng Lìn
0
12858
Làng Liễu
0
12859
Làng Lien
0
12860
Làng Lien
0
12861
Làng Liên
0
12862
Xóm Liệm
0
12863
Làng Lia
0
12864
Làng Li
0
12865
Làng Léou
0
12866
Làng Lèo
0
12867
Làng Lênh
0
12868
Xóm Lềnh
0
12869
Làng Lèn
0
12870
Lảng Lền
0
12871
Làng Lay
0
12872
Làng Lầy
0
12873
Làng Lay
0
12874
Làng La Vang Tả
0
12875
Làng Lâu
0
12876
Làng Lâu
0
12877
Làng Lâu
0
12878
Làng Lau
0
12879
Làng Lâu
0
12880
Làng Lau
0
12881
Làng Lâu
0
12882
Làng Lat
0
12883
Làng Lap
0
12884
Xóm Lấp
0
12885
Làng Lao
0
12886
Làng Láo
0
12887
Làng Lan
0
12888
Làng Lành
0
12889
Làng Lanh
0
12890
Làng Lang
0
12891
Làng Lâng
0
12892
Làng Lạng
0
12893
Làng Lang
0
12894
Làng Lân
0
12895
Làng Lạn
0
12896
Làng Lập
0
12897
Làng Lan
0
12898
Làng Lam
0
12899
Làng Lâm
0
12900
Làng Làm
0
12901
Làng Lâm
0
12902
Làng Lầm
0
12903
Làng Lai
0
12904
Làng Lai
0
12905
Làng Lắc Lư
0
12906
Làng Lạc
0
12907
Làng Lạc
0
12908
Làng Lác
0
12909
Làng Là
0
12910
Xóm La
0
12911
Làng La
0
12912
Làng Ky Phá
0
12913
Làng Ky
0
12914
Làng Kuong
0
12915
Làng Kul Ta Ku
0
12916
Làng Koung
0
12917
Làng Kouei
0
12918
Làng Kouei
0
12919
Làng Kouang
0
12920
Làng Kouang
0
12921
Làng Kouan
0
12922
Làng Kon Hơjao
0
12923
Làng Kon Hơdram
0
12924
Làng Kôn
0
12925
Làng Kok
0
12926
Làng Koai
0
12927
Thôn Hùn
0
12928
Làng Kinh
0
12929
Làng Kinh
0
12930
Làng Kim
0
12931
Làng Kim
0
12932
Làng Kim
0
12933
Kiệt Sơn
0
12934
Làng Kiêng
0
12935
Làng Kiển
0
12936
Làng Kiem
0
12937
Làng Kiêm
0
12938
Bản Kém
0
12939
Làng Kiang
0
12940
Làng Khương
0
12941
Làng Khùm
0
12942
Lăng Khuê
0
12943
Làng Khuàng
0
12944
Làng Khớt
0
12945
Làng Khom Kham
0
12946
Làng Khoang
0
12947
Làng Khoai
0
12948
Làng Khoa
0
12949
Làng Khinh
0
12950
Xóm Khiêng
0
12951
Làng Khiêng
0
12952
Làng Khiêm
0
12953
Làng Khi
0
12954
Làng Khey So
0
12955
Làng Khế
0
12956
Làng Khe Quất
0
12957
Làng Khê Phao
0
12958
Làng Khem
0
12959
Làng Khê
0
12960
Làng Khê Địa
0
12961
Làng Khê Địa
0
12962
Làng Khech
0
12963
Lãng Khê
0
12964
Làng Khay
0
12965
Làng Khâu
0
12966
Làng Khat
0
12967
Làng Khào
0
12968
Làng Khao
0
12969
Làng Khao
0
12970
Làng Khanh
0
12971
Làng Khanh
0
12972
Làng Khang
0
12973
Làng Khan
0
12974
Làng Khả Cửu
0
12975
Làng Kẽ Xó
0
12976
Kẻ Chinh
0
12977
Làng Ke Sông
0
12978
Làng Kẽ Se
0
12979
Làng Kerié
0
12980
Làng Ke Re
0
12981
Làng Ke Ná Bong
0
12982
Làng Ken
0
12983
Làng Ken
0
12984
Làng Kem
0
12985
Làng Khây
0
12986
Làng Ke Houn
0
12987
Làng Kê
0
12988
Làng Kê
0
12989
Làng Ke
0
12990
Làng Ke
0
12991
Làng Ke
0
12992
Làng Kè
0
12993
Làng Kay
0
12994
Làng Kat
0
12995
Xóm Khả
0
12996
Làng Ka Kou
0
12997
Làng Ít
0
12998
Xóm Ít
0
12999
Lang Ỉn Tảu
0
13000
Làng Ing
0
1
...
22
23
24
25
26
27
28
29
30
...
83